--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gân cốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gân cốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gân cốt
+ noun
tendons and bones
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
gân cốt
:
tendons and bones
+
cầu hoà
:
To propose a cease-firebị thất bại liên tiếp phải cầu hoàto have to propose a cease-fire because of a series of setbacks
+
lúc lắc
:
to swing;
+
đón đầu
:
Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)Đón đầu quân giặcTo wait in front for the enemy
+
dự thảo
:
Draft (a bill...)